Có 2 kết quả:

便壶 biàn hú ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˊ便壺 biàn hú ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái bô để đi tiểu tiện đặt ở đầu giường

Từ điển Trung-Anh

(1) bed urinal
(2) chamber pot

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái bô để đi tiểu tiện đặt ở đầu giường

Từ điển Trung-Anh

(1) bed urinal
(2) chamber pot

Bình luận 0